You are here
Ballast Bar là gì?
Ballast Bar (ˈbæləst bɑː)
Dịch nghĩa: thanh cốt thép
Dịch nghĩa: thanh cốt thép
Ví dụ:
Ballast Bar - "The ballast bar was installed to ensure stability in the ship's hull." - "Thanh cân bằng đã được lắp đặt để đảm bảo sự ổn định trong thân tàu."
Tag: