You are here
ballistic board là gì?
ballistic board (bəˈlɪstɪk bɔːrd )
Dịch nghĩa: bảng tác xạ
Danh từ
Dịch nghĩa: bảng tác xạ
Danh từ
Ví dụ:
"The soldier wore a ballistic board in his vest for protection.
Người lính mặc một tấm chắn đạn trong áo giáp của mình để bảo vệ. "
Người lính mặc một tấm chắn đạn trong áo giáp của mình để bảo vệ. "