You are here
balloon là gì?
balloon (bəˈluːn )
Dịch nghĩa: bong bóng
Danh từ
Dịch nghĩa: bong bóng
Danh từ
Ví dụ:
"The children were excited to see the colorful balloons at the party.
Những đứa trẻ rất phấn khích khi nhìn thấy những quả bóng bay đầy màu sắc tại bữa tiệc. "
Những đứa trẻ rất phấn khích khi nhìn thấy những quả bóng bay đầy màu sắc tại bữa tiệc. "