You are here
ballot-paper là gì?
ballot-paper (ˈbælət ˈpeɪpər )
Dịch nghĩa: phiếu bầu
Danh từ
Dịch nghĩa: phiếu bầu
Danh từ
Ví dụ:
"The ballot-paper listed all the candidates for the election.
Lá phiếu liệt kê tất cả các ứng cử viên cho cuộc bầu cử. "
Lá phiếu liệt kê tất cả các ứng cử viên cho cuộc bầu cử. "