You are here
banana tree là gì?
banana tree (bəˈnænə triː )
Dịch nghĩa: cây chuối
Danh từ
Dịch nghĩa: cây chuối
Danh từ
Ví dụ:
"The banana tree grew tall in the warm climate.
Cây chuối phát triển cao trong khí hậu ấm áp. "
Cây chuối phát triển cao trong khí hậu ấm áp. "