You are here
bandanna là gì?
bandanna (bænˈdænə )
Dịch nghĩa: khăn tay lớn
Danh từ
Dịch nghĩa: khăn tay lớn
Danh từ
Ví dụ:
"He wore a colorful bandanna around his neck.
Anh ấy đeo một chiếc khăn rằn màu sắc quanh cổ. "
Anh ấy đeo một chiếc khăn rằn màu sắc quanh cổ. "