You are here
bandit là gì?
bandit (ˈbændɪt )
Dịch nghĩa: bạo đồ
Danh từ
Dịch nghĩa: bạo đồ
Danh từ
Ví dụ:
"The bandit robbed the bank and escaped on horseback.
Tên cướp đã cướp ngân hàng và trốn thoát trên lưng ngựa. "
Tên cướp đã cướp ngân hàng và trốn thoát trên lưng ngựa. "