You are here
bandmaster là gì?
bandmaster (ˈbændˌmæstər )
Dịch nghĩa: nhạc trưởng
Danh từ
Dịch nghĩa: nhạc trưởng
Danh từ
Ví dụ:
"The bandmaster led the orchestra with great skill.
Người chỉ huy dàn nhạc dẫn dắt dàn nhạc với kỹ năng tuyệt vời. "
Người chỉ huy dàn nhạc dẫn dắt dàn nhạc với kỹ năng tuyệt vời. "