You are here
bandoleer là gì?
bandoleer (ˈbændəˌlɪr )
Dịch nghĩa: bì đạn
Danh từ
Dịch nghĩa: bì đạn
Danh từ
Ví dụ:
"The soldier wore a bandoleer filled with ammunition.
Người lính đeo một chiếc dây đeo chứa đầy đạn dược. "
Người lính đeo một chiếc dây đeo chứa đầy đạn dược. "