You are here
banjo là gì?
banjo (ˈbæn.dʒoʊ )
Dịch nghĩa: đàn banjo
Danh từ
Dịch nghĩa: đàn banjo
Danh từ
Ví dụ:
"He strummed a few chords on his banjo.
Anh ấy gảy vài hợp âm trên cây đàn banjo của mình. "
Anh ấy gảy vài hợp âm trên cây đàn banjo của mình. "