You are here

Bank receipt = Bank slip là gì?

Bank receipt = Bank slip (bæŋk rɪˈsiːt = bæŋk slɪp)
Dịch nghĩa: Biên lai chuyển tiền
Ví dụ:
Bank receipt or Bank slip is a document confirming a deposit or transaction at the bank - Biên lai ngân hàng là tài liệu xác nhận việc gửi tiền hoặc giao dịch tại ngân hàng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến