You are here
Bank receipt = Bank slip là gì?
Bank receipt = Bank slip (bæŋk rɪˈsiːt = bæŋk slɪp)
Dịch nghĩa: Biên lai chuyển tiền
Dịch nghĩa: Biên lai chuyển tiền
Ví dụ:
Bank receipt or Bank slip is a document confirming a deposit or transaction at the bank - Biên lai ngân hàng là tài liệu xác nhận việc gửi tiền hoặc giao dịch tại ngân hàng.
Tag: