You are here
baptize là gì?
baptize (bæpˈtaɪz )
Dịch nghĩa: rửa tội
Động từ
Dịch nghĩa: rửa tội
Động từ
Ví dụ:
"The priest baptized the child in a solemn ceremony.
Vị linh mục làm lễ rửa tội cho đứa trẻ trong một buổi lễ trang trọng. "
Vị linh mục làm lễ rửa tội cho đứa trẻ trong một buổi lễ trang trọng. "