You are here
bar là gì?
bar (bɑː)
Dịch nghĩa: quầy rượu
Dịch nghĩa: quầy rượu
Ví dụ:
Bar: They went to a bar to have some drinks after work. - Họ đến quán bar để uống vài ly sau giờ làm việc.
Bar: They went to a bar to have some drinks after work. - Họ đến quán bar để uống vài ly sau giờ làm việc.
Tag: