You are here
barb là gì?
barb (bɑːrb )
Dịch nghĩa: ngạnh
Danh từ
Dịch nghĩa: ngạnh
Danh từ
Ví dụ:
"The barb on the wire fence made it difficult to climb.
Gai trên hàng rào dây thép khiến việc leo trèo trở nên khó khăn. "
Gai trên hàng rào dây thép khiến việc leo trèo trở nên khó khăn. "