You are here
barcarolle là gì?
barcarolle (ˌbɑːrkəˈrɒl )
Dịch nghĩa: khúc hát đò đưa
Danh từ
Dịch nghĩa: khúc hát đò đưa
Danh từ
Ví dụ:
"The barcarolle is a traditional Venetian boat song.
Barcarolle là một bài hát truyền thống của thuyền Venice. "
Barcarolle là một bài hát truyền thống của thuyền Venice. "