You are here
barcode là gì?
barcode (ˈbɑːrˌkoʊd )
Dịch nghĩa: mã vạch
Danh từ
Dịch nghĩa: mã vạch
Danh từ
Ví dụ:
"The cashier scanned the barcode on the product.
Thu ngân đã quét mã vạch trên sản phẩm. "
Thu ngân đã quét mã vạch trên sản phẩm. "