You are here
barefaced là gì?
barefaced (bɛərˈfeɪst )
Dịch nghĩa: mặt trần
Tính từ
Dịch nghĩa: mặt trần
Tính từ
Ví dụ:
"Her barefaced lie was immediately obvious to everyone.
Lời nói dối trơ trẽn của cô ấy ngay lập tức bị mọi người phát hiện. "
Lời nói dối trơ trẽn của cô ấy ngay lập tức bị mọi người phát hiện. "