You are here

Bargaining contract là gì?

Bargaining contract (ˈbɑːɡɪnɪŋ ˈkɒntrækt)
Dịch nghĩa: Hợp đồng mặc cả (thương thuyết)
Ví dụ:
Bargaining contract - The bargaining contract outlines the terms agreed upon between the insurance company and the policyholder. - Hợp đồng thương lượng nêu rõ các điều khoản đã được thỏa thuận giữa công ty bảo hiểm và người giữ hợp đồng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến