You are here
baritone là gì?
baritone (ˈbærɪtoʊn )
Dịch nghĩa: giọng nam trung
Danh từ
Dịch nghĩa: giọng nam trung
Danh từ
Ví dụ:
"The singer had a rich, deep baritone voice.
Ca sĩ có giọng baritone trầm, sâu lắng. "
Ca sĩ có giọng baritone trầm, sâu lắng. "