You are here
barn owl là gì?
barn owl (bɑːrn aʊl )
Dịch nghĩa: chim lợn
Danh từ
Dịch nghĩa: chim lợn
Danh từ
Ví dụ:
"The barn owl is known for its distinctive white face.
Cú lợn được biết đến với khuôn mặt trắng đặc trưng. "
Cú lợn được biết đến với khuôn mặt trắng đặc trưng. "