You are here
barometer là gì?
barometer (bəˈrɑːmɪtər )
Dịch nghĩa: phong vũ biểu
Danh từ
Dịch nghĩa: phong vũ biểu
Danh từ
Ví dụ:
"The barometer indicated a change in the weather.
Áp kế chỉ ra sự thay đổi trong thời tiết. "
Áp kế chỉ ra sự thay đổi trong thời tiết. "