You are here
baron là gì?
baron (ˈbærən )
Dịch nghĩa: nam tước
Danh từ
Dịch nghĩa: nam tước
Danh từ
Ví dụ:
"The baron was a powerful landowner in medieval Europe.
Nam tước là một chủ đất quyền lực ở châu Âu thời trung cổ. "
Nam tước là một chủ đất quyền lực ở châu Âu thời trung cổ. "