You are here
barracks bag là gì?
barracks bag (bəræks bæɡ )
Dịch nghĩa: bao quân trang
Danh từ
Dịch nghĩa: bao quân trang
Danh từ
Ví dụ:
"The soldier packed his belongings into his barracks bag.
Người lính đã đóng gói đồ đạc của mình vào túi quân đội. "
Người lính đã đóng gói đồ đạc của mình vào túi quân đội. "