You are here
barrel là gì?
barrel (ˈbærəl )
Dịch nghĩa: thùng phuy
Danh từ
Dịch nghĩa: thùng phuy
Danh từ
Ví dụ:
"The wine was stored in a wooden barrel for aging.
Rượu được ủ trong thùng gỗ để lâu năm. "
Rượu được ủ trong thùng gỗ để lâu năm. "