You are here
barrier là gì?
barrier (ˈbæriər )
Dịch nghĩa: ba-ri-e
Danh từ
Dịch nghĩa: ba-ri-e
Danh từ
Ví dụ:
"The language barrier made communication difficult.
Rào cản ngôn ngữ khiến việc giao tiếp trở nên khó khăn. "
Rào cản ngôn ngữ khiến việc giao tiếp trở nên khó khăn. "