You are here
base map là gì?
base map (beɪs mæp )
Dịch nghĩa: bản đồ căn bản
Danh từ
Dịch nghĩa: bản đồ căn bản
Danh từ
Ví dụ:
"The map showed the base map of the entire region.
Bản đồ hiển thị bản đồ cơ sở của toàn bộ khu vực. "
Bản đồ hiển thị bản đồ cơ sở của toàn bộ khu vực. "