You are here

Baseball Cap là gì?

Baseball Cap (ˈbeɪsbɔːl ˈkæp)
Dịch nghĩa: Cap mũ lưỡi trai đánh bóng
Ví dụ:
Baseball Cap - Baseball Cap is commonly worn by players to shield their eyes from the sun. - Mũ bóng chày thường được đội bởi các cầu thủ để che mắt khỏi ánh nắng mặt trời.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến