You are here

Baseball field  là gì?

Baseball field  (ˈbeɪsbɔːl fiːld )
Dịch nghĩa: field sân bóng chày 
Ví dụ:
Baseball field - Baseball field is the playing surface where baseball games are played, including bases and pitching mound. - Sân bóng chày là mặt sân nơi các trận đấu bóng chày được tổ chức, bao gồm các cơ sở và gò ném bóng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến