You are here
baseless là gì?
baseless (ˈbeɪsləs )
Dịch nghĩa: không có cơ sở
Tính từ
Dịch nghĩa: không có cơ sở
Tính từ
Ví dụ:
"The claim was dismissed as baseless by the judge.
Lời cáo buộc bị thẩm phán bác bỏ vì không có căn cứ. "
Lời cáo buộc bị thẩm phán bác bỏ vì không có căn cứ. "