You are here
bashful là gì?
bashful (ˈbæʃfəl )
Dịch nghĩa: bẽn lẽn
Tính từ
Dịch nghĩa: bẽn lẽn
Tính từ
Ví dụ:
"He felt bashful when praised in front of the crowd.
Anh ấy cảm thấy bối rối khi được khen ngợi trước đám đông. "
Anh ấy cảm thấy bối rối khi được khen ngợi trước đám đông. "