You are here
basil là gì?
basil (ˈbeɪzəl )
Dịch nghĩa: cây húng
Danh từ
Dịch nghĩa: cây húng
Danh từ
Ví dụ:
"She added fresh basil to the tomato sauce.
Cô ấy thêm lá húng quế tươi vào sốt cà chua. "
Cô ấy thêm lá húng quế tươi vào sốt cà chua. "