You are here
bathe là gì?
bathe (beɪð )
Dịch nghĩa: tắm
Động từ
Dịch nghĩa: tắm
Động từ
Ví dụ:
"The doctor advised him to bathe the wound daily.
Bác sĩ khuyên anh ấy rửa vết thương hàng ngày. "
Bác sĩ khuyên anh ấy rửa vết thương hàng ngày. "