You are here
batik là gì?
batik (bæˈtɪk )
Dịch nghĩa: lối in hoa batik
Danh từ
Dịch nghĩa: lối in hoa batik
Danh từ
Ví dụ:
"The batik fabric was hand-dyed with intricate patterns.
Vải batik được nhuộm tay với các họa tiết phức tạp. "
Vải batik được nhuộm tay với các họa tiết phức tạp. "