You are here
battalion là gì?
battalion (bəˈtæl.jən )
Dịch nghĩa: tiểu đoàn
Danh từ
Dịch nghĩa: tiểu đoàn
Danh từ
Ví dụ:
"The battalion was deployed to the front lines.
Tiểu đoàn được triển khai ra tiền tuyến. "
Tiểu đoàn được triển khai ra tiền tuyến. "