You are here
batten là gì?
batten (ˈbætᵊn)
Dịch nghĩa: ván lót
Dịch nghĩa: ván lót
Ví dụ:
Batten: The carpenter used a batten to secure the panels to the wall. - Thợ mộc đã sử dụng một thanh gỗ để cố định các tấm lên tường.
Tag: