You are here

Battle-array là gì?

Battle-array (ˈbætᵊləˌreɪ)
Dịch nghĩa: hàng ngũ chiến đấu / thế trận
Ví dụ:
Battle-array: The general organized his troops in a battle-array to prepare for the attack. - Tướng đã tổ chức quân đội của mình theo dạng trận chiến để chuẩn bị cho cuộc tấn công.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến