You are here
battle-seasoned là gì?
battle-seasoned (ˈbætəlˌsiːzənd )
Dịch nghĩa: bách chiến
Tính từ
Dịch nghĩa: bách chiến
Tính từ
Ví dụ:
"The soldier was battle-seasoned, having fought in numerous conflicts.
Người lính đã dày dạn kinh nghiệm chiến đấu, sau khi tham gia nhiều cuộc xung đột. "
Người lính đã dày dạn kinh nghiệm chiến đấu, sau khi tham gia nhiều cuộc xung đột. "