You are here
bawdy-house là gì?
bawdy-house (ˈbɔːdiˌhaʊs )
Dịch nghĩa: nhà thổ
Danh từ
Dịch nghĩa: nhà thổ
Danh từ
Ví dụ:
"The old building was once a notorious bawdy-house.
Tòa nhà cũ từng là một nhà chứa tai tiếng. "
Tòa nhà cũ từng là một nhà chứa tai tiếng. "