You are here
bawl là gì?
bawl (bɔːl )
Dịch nghĩa: nói oang oang
Động từ
Dịch nghĩa: nói oang oang
Động từ
Ví dụ:
"The child began to bawl loudly when he didn’t get his way.
Đứa trẻ bắt đầu gào khóc to khi không được như ý muốn. "
Đứa trẻ bắt đầu gào khóc to khi không được như ý muốn. "