You are here
bayonet là gì?
bayonet (beɪəˈnɛt )
Dịch nghĩa: lưỡi lê
Danh từ
Dịch nghĩa: lưỡi lê
Danh từ
Ví dụ:
"The soldier fixed his bayonet to his rifle, preparing for close combat.
Người lính lắp lưỡi lê vào súng, chuẩn bị cho cuộc chiến cận chiến. "
Người lính lắp lưỡi lê vào súng, chuẩn bị cho cuộc chiến cận chiến. "