You are here
be in là gì?
be in (bi ɪn )
Dịch nghĩa: tham gia vào hoạt động gì
Động từ
Dịch nghĩa: tham gia vào hoạt động gì
Động từ
Ví dụ:
"The package should be in by tomorrow.
Gói hàng nên đến vào ngày mai. "
Gói hàng nên đến vào ngày mai. "