You are here
be on the alert là gì?
be on the alert (bi ɑn ði əˈlɜrt )
Dịch nghĩa: đề cao cảnh giác
Động từ
Dịch nghĩa: đề cao cảnh giác
Động từ
Ví dụ:
"The guards were be on the alert for any unusual activity.
Các lính canh đang cảnh giác với mọi hoạt động bất thường. "
Các lính canh đang cảnh giác với mọi hoạt động bất thường. "