You are here
be anxious là gì?
be anxious (bi ˈæŋkʃəs )
Dịch nghĩa: bàn hoàn
Động từ
Dịch nghĩa: bàn hoàn
Động từ
Ví dụ:
"He was be anxious about the upcoming exam.
Anh ấy lo lắng về kỳ thi sắp tới. "
Anh ấy lo lắng về kỳ thi sắp tới. "