You are here
be bad-tempered là gì?
be bad-tempered (bi bædˈtɛmpərd )
Dịch nghĩa: bẳn
Động từ
Dịch nghĩa: bẳn
Động từ
Ví dụ:
"He tends to be bad-tempered when he doesn’t get enough sleep.
Anh ấy có xu hướng cáu kỉnh khi không ngủ đủ giấc. "
Anh ấy có xu hướng cáu kỉnh khi không ngủ đủ giấc. "