You are here
be the best là gì?
be the best (bi ðə bɛst )
Dịch nghĩa: ăn đứt
Động từ
Dịch nghĩa: ăn đứt
Động từ
Ví dụ:
"She always strives to be the best in her field.
Cô ấy luôn phấn đấu để trở thành người giỏi nhất trong lĩnh vực của mình. "
Cô ấy luôn phấn đấu để trở thành người giỏi nhất trong lĩnh vực của mình. "