You are here
be bound to là gì?
be bound to (bi baʊnd tu )
Dịch nghĩa: chắc chắn sẽ xảy ra
Động từ
Dịch nghĩa: chắc chắn sẽ xảy ra
Động từ
Ví dụ:
"The new policy is be bound to cause some controversy.
Chính sách mới chắc chắn sẽ gây ra một số tranh cãi. "
Chính sách mới chắc chắn sẽ gây ra một số tranh cãi. "