You are here
be busy with là gì?
be busy with (bi ˈbɪzi wɪð )
Dịch nghĩa: bận rộn với
Động từ
Dịch nghĩa: bận rộn với
Động từ
Ví dụ:
"She couldn’t talk because she was be busy with another call.
Cô ấy không thể nói chuyện vì đang bận với cuộc gọi khác. "
Cô ấy không thể nói chuyện vì đang bận với cuộc gọi khác. "