You are here
be in captivity là gì?
be in captivity (bi ɪn kæpˈtɪvɪti )
Dịch nghĩa: cá chậu chim lồng
Động từ
Dịch nghĩa: cá chậu chim lồng
Động từ
Ví dụ:
"The rare animal was be in captivity at the zoo.
Con vật quý hiếm đang bị nuôi nhốt trong sở thú. "
Con vật quý hiếm đang bị nuôi nhốt trong sở thú. "