You are here
be close to là gì?
be close to (bi kloʊs tu )
Dịch nghĩa: gần
Động từ
Dịch nghĩa: gần
Động từ
Ví dụ:
"They are very be close to each other, like siblings.
Họ rất gần gũi với nhau, giống như anh chị em ruột. "
Họ rất gần gũi với nhau, giống như anh chị em ruột. "