You are here
be comfortably off là gì?
be comfortably off (bi ˈkʌmfərtəbli ɔf )
Dịch nghĩa: đủ tiền sống dư giả nhàn hạ
Động từ
Dịch nghĩa: đủ tiền sống dư giả nhàn hạ
Động từ
Ví dụ:
"After years of hard work, they are now be comfortably off.
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, giờ họ đã có cuộc sống dư giả. "
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, giờ họ đã có cuộc sống dư giả. "